FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Veizaga

22.4.1986(38) 179cm 72Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM56
RM53
RB55
RWB55
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14