FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Lambooij

16.4.1988(36) 177cm 74Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM59
RM58
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15