FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Llamas

6.3.1993(31) 178cm 65Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM54
RM55
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
38
Khéo léo
60
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19