FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Maslowski

19.12.1989(34) 178cm 76Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM53
RM63
RB51
RWB54
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
41
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
69
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20