FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haxhi Neziraj

16.3.1993(31) 181cm 73Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM48
RM55
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10