FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Gasilin

1.3.1996(28) 185cm 80Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20