FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birama Ndoye

27.3.1994(30) 187cm 80Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM60
RM56
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12