FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Daniels

22.2.1996(28) 174cm 65Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM45
RM52
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
47
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
56
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15