FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Srdan Mijailovic

10.11.1993(31) 182cm 75Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM59
RB63
RWB64
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
78
Tăng tốc
49
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17