FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Yashin

25.4.1993(31) 181cm 73Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
31
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
26
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14