FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruninho

25.2.1990(34) 165cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM49
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17