FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Pires

12.5.1992(32) 184cm 80Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM60
RM51
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11