FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alie Sesay

25.7.1993(31) 183cm 75Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM47
RM41
RB50
RWB49
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
41
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
21
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14