FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Seck

10.8.1989(35) 194cm 87Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM57
CDM64
RM52
RB62
RWB61
CB65
SW64
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
79
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
47
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20