FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callam Jones

31.1.1996(28) 183cm 76Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM52
RM43
RB54
RWB52
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11