FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carles Mas

27.2.1993(31) 181cm 78Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM46
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
41
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18