FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Graciani

28.11.1992(31) 180cm 75Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM53
RM63
RB52
RWB55
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15