FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Bailo

6.9.1988(35) 190cm 90Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK58
Sức mạnh
76
Thể lực
40
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
21
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62