FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Iberbia

25.12.1989(34) 174cm 71Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15