FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Etevenaux

20.10.1989(35) 171cm 67Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM57
CDM44
RM63
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
76
Vô-lê
53
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20