FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Aquino

26.11.1985(38) 187cm 85Kg
ST60
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM52
RB41
RWB41
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
29
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
64
Chuyền dài
32
Lực sút
66
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17