FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Alvarez

5.4.1993(31) 182cm 78Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM54
RM57
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
63
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14