FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Farre

16.3.1981(43) 176cm 77Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM61
RM62
RB62
RWB62
CB61
SW60
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21