FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Rigoni

4.2.1993(31) 178cm 74Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM53
RM69
RB56
RWB58
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
46
Sút xa
73
Vô-lê
66
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21