FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Sacks

10.4.1989(35) 173cm 70Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM56
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
26
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15