FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Freire

6.11.1990(34) 181cm 86Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM56
RM55
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
33
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16