FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Moyano

26.8.1990(34) 188cm 79Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
65
TM đổ người
58
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66