FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvinho

1.7.1990(34) 175cm 75Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM47
RM60
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15