FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Kalinski

10.3.1987(37) 183cm 77Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM65
RM63
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13