FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Rey

8.3.1991(33) 190cm 80Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
52
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
63
TM đổ người
65
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
72