FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Cuesta

19.11.1988(35) 187cm 86Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM66
RM56
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
77
Sút xa
39
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20