FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Kruspzky

6.4.1992(32) 171cm 71Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM53
RM50
RB56
RWB55
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11