FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lisandro Lopez

1.9.1989(35) 187cm 80Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM57
CDM66
RM55
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
81
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
72
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
40
Vô-lê
58
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18