FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Voboril

5.5.1987(37) 175cm 70Kg
ST49
RW55
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM64
RM57
RB66
RWB66
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
78
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
21
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17