FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Bravo

5.10.1993(31) 185cm 82Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14