FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Luna

14.12.1986(37) 167cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
43
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18