FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan McGhee

24.7.1996(28) 185cm 70Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM49
RM42
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
14
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21