FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Colzera

15.4.1986(38) 173cm 74Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM42
RM57
RB41
RWB44
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13