FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Capelli

31.8.1985(39) 178cm 75Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM55
RM49
RB60
RWB57
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
40
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18