FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Balbi

12.4.1989(35) 172cm 72Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM59
RM59
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
36
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17