FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Goltz

12.5.1985(39) 185cm 81Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM64
RM54
RB63
RWB61
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
70
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12