FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Gonzalez

2.12.1989(34) 187cm 81Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK57
Sức mạnh
63
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58