FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braian Rodriguez

14.8.1986(38) 190cm 91Kg
ST61
RW52
CF55
RF55
CAM51
CM45
CDM39
RM49
RB38
RWB38
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16