FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Astaburuaga

11.10.1996(28) 185cm 70Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM53
RM48
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17