FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Navarro

24.2.1988(36) 177cm 72Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17