FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Naguel

28.1.1993(31) 169cm 68Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM56
RM61
RB56
RWB58
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
36
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14