FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Smith

9.2.1996(28) 183cm 73Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM55
RM50
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20