FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Guisao

30.7.1991(33) 179cm 76Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11