FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Estacio

19.4.1980(44) 186cm 87Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
71
Thể lực
19
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
68
TM đổ người
58
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
54