FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stiven Mendoza

27.6.1992(32) 171cm 70Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM44
RM62
RB47
RWB50
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11